Thực đơn
Quyền_LGBT_ở_Kiribati Bảng tóm tắtHoạt động tình dục đồng giới hợp pháp | (Đối với nam giới, không được thực thi)/ (Dành cho nữ) |
Độ tuổi đồng ý | (Dành cho nam)/ (Dành cho nữ) |
Luật chống phân biệt đối xử chỉ trong việc làm | (Từ năm 2015) |
Luật chống phân biệt đối xử trong việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ | |
Luật chống phân biệt đối xử trong tất cả các lĩnh vực khác (Bao gồm phân biệt đối xử gián tiếp, ngôn từ kích động thù địch) | |
Hôn nhân đồng giới | |
Công nhận các cặp đồng giới | |
Con nuôi của các cặp vợ chồng đồng giới | |
Con nuôi chung của các cặp đồng giới | |
Người LGBT được phép phục vụ công khai trong quân đội | Không có quân đội |
Quyền thay đổi giới tính hợp pháp | |
Truy cập IVF cho đồng tính nữ | |
Mang thai hộ thương mại cho các cặp đồng tính nam | |
NQHN được phép hiến máu |
Thực đơn
Quyền_LGBT_ở_Kiribati Bảng tóm tắtLiên quan
Quyền Quyền Anh Quyền lực phân lập Quyền Linh Quyền LGBT của các quốc gia, vùng lãnh thổ Quyền riêng tư trên Internet Quyền LGBT ở Hoa Kỳ Quyền trẻ em Quyền tác giả Quyền LGBT ở Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Quyền_LGBT_ở_Kiribati https://76crimes.com/2016/05/01/human-rights-in-oc... https://76crimes.com/2016/11/21/anti-lgbti-push-at...